• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ræfl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 27: Dòng 21:
    *Ving: [[Raffling]]
    *Ving: [[Raffling]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====bán rút số thưởng=====
    =====bán rút số thưởng=====
    Dòng 36: Dòng 32:
    =====cuộc bán rút thưởng=====
    =====cuộc bán rút thưởng=====
    -
    =====xổ số hiện vật=====
    +
    =====xổ số hiện vật=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=raffle raffle] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=raffle raffle] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Lottery, draw, sweepstake or US sweepstakes, sweep or USsweeps: The church is holding a raffle for a new car next week.=====
    =====Lottery, draw, sweepstake or US sweepstakes, sweep or USsweeps: The church is holding a raffle for a new car next week.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    19:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ræfl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rác rưởi, cặn bã, đồ bỏ đi
    Cuộc xổ số (để bán hàng, nhất là vì từ thiện)
    win a video in a raffle
    được tặng một đầu video trong cuộc xổ số
    a raffle ticket
    (thuộc ngữ) một vé xổ số

    Ngoại động từ

    Bán hàng bằng cách xổ số
    Tặng (vật phẩm) làm giải thưởng trong cuộc xổ số

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bán rút số thưởng
    cách bán rút thăm
    cuộc bán rút thưởng
    xổ số hiện vật
    Tham khảo
    • raffle : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Lottery, draw, sweepstake or US sweepstakes, sweep or USsweeps: The church is holding a raffle for a new car next week.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X