• (đổi hướng từ Raffled)
    /ræfl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rác rưởi, cặn bã, đồ bỏ đi
    Cuộc xổ số (để bán hàng, nhất là vì từ thiện)
    win a video in a raffle
    được tặng một đầu video trong cuộc xổ số
    a raffle ticket
    (thuộc ngữ) một vé xổ số

    Ngoại động từ

    Bán hàng bằng cách xổ số
    Tặng (vật phẩm) làm giải thưởng trong cuộc xổ số

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bán rút số thưởng
    cách bán rút thăm
    cuộc bán rút thưởng
    xổ số hiện vật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X