-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">sɪˈmɛnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">sɪˈment</font>'''/ ==========/'''<font color="red">sɪˈment</font>'''/ =====Dòng 34: Dòng 30: * Ving:[[cementing]]* Ving:[[cementing]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====gắn (ximăng)=====+ | __TOC__- + |}- == Hóa học & vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====gắn (ximăng)=====- =====chất gắn kết xi măng=====+ === Hóa học & vật liệu===- + =====chất gắn kết xi măng=====- ===Nguồn khác===+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cement cement] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cement cement] : Chlorine Online- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====liên kết bằng ximăng==========liên kết bằng ximăng=====- =====phụt ximăng=====+ =====phụt ximăng=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bít==========bít=====Dòng 89: Dòng 81: =====vật liệu kết dính==========vật liệu kết dính=====- =====vữa xây=====+ =====vữa xây=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Mortar, bond, glue, gum, paste, solder; adhesive: You'llneed a special kind of cement to stick metal to glass.==========Mortar, bond, glue, gum, paste, solder; adhesive: You'llneed a special kind of cement to stick metal to glass.=====Dòng 99: Dòng 89: =====Stick, glue, paste, solder, weld, braze, bond; join,bind, combine, unite; cohere, hold, cling, adhere: First cementthe tiles to the wall. The ashes and cinders cement readily intoa compact mass.==========Stick, glue, paste, solder, weld, braze, bond; join,bind, combine, unite; cohere, hold, cling, adhere: First cementthe tiles to the wall. The ashes and cinders cement readily intoa compact mass.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====22:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ