• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'rezinəs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'rezinəs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====Như resinaceous=====
    =====Như resinaceous=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====bằng nhựa=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bằng nhựa=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====nhựa=====
    =====nhựa=====
    ::[[resinous]] [[electricity]]
    ::[[resinous]] [[electricity]]
    Dòng 31: Dòng 28:
    ::[[resinous]] [[wood]]
    ::[[resinous]] [[wood]]
    ::gỗ nhựa
    ::gỗ nhựa
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=resinous resinous] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=resinous resinous] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====như nhựa=====
    =====như nhựa=====

    22:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'rezinəs/

    Thông dụng

    Cách viết khác resinaceous

    Như resinaceous

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bằng nhựa

    Kỹ thuật chung

    nhựa
    resinous electricity
    điện nhựa
    resinous lustre
    ánh nhựa
    resinous matter
    chất nhựa
    resinous substance
    chất nhựa
    resinous varnish
    sơn nhựa
    resinous wood
    gỗ có nhựa
    resinous wood
    gỗ nhựa
    Tham khảo

    Kinh tế

    như nhựa
    nhựa
    resinous substance
    chất nhựa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X