-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">mæp</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">mæp</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 36: Dòng 32: *Ving: [[mapping]]*Ving: [[mapping]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====ảnh (bộ nhớ)=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ảnh (bộ nhớ)=====+ === Kỹ thuật chung ========bản đồ==========bản đồ=====Dòng 60: Dòng 57: =====phiếu==========phiếu=====- =====phương án=====+ =====phương án=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====Dòng 74: Dòng 69: =====Sl. the face.==========Sl. the face.=====- ===V.tr. (mapped,mapping) 1 represent (a country etc.) on a map.===+ =====V.tr. (mapped,mapping) 1 represent (a country etc.) on a map.=====- + =====Math.associate each element of (a set) with one element of anotherset.==========Math.associate each element of (a set) with one element of anotherset.=====21:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bản đồ
Giải thích VN: Là sự biểu diễn trừu tượng những đặc trưng vật lý của một vùng trên bề mặt trái đất, hiển thị bằng đồ họa trên một mặt phẳng. Bản đồ được biểu diễn bởi các ký hiệu, biểu tượng và mối quan hệ không gian giữa các đặc điểm. Mỗi bản đồ thường nhấn mạnh, khái quát hóa một số đặc tính nào đó và bỏ qua một số đặc tính khác tùy theo mục đích thiết kế (chẳng hạn, đường xe lửa được đưa vào bản đồ giao thông, nhưng lại được bỏ qua trong bản đồ đường quốc lộ).
Oxford
A a usu. flat representation of the earth'ssurface, or part of it, showing physical features, cities, etc.(cf. GLOBE). b a diagrammatic representation of a route etc.(drew a map of the journey).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ