-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'pɑ:dn</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'pɑ:dn</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 31: Dòng 27: * V_s/es: [[pardons]]* V_s/es: [[pardons]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tha tội=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Xây dựng===- ===N.===+ =====tha tội=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Forgiveness, forgiving, amnesty, remission, release,reprieval, absolution, indulgence, excuse, excusal, allowance,overlooking, condonation, exoneration, exculpation: Shouldthere be any pardon for crimes against humanity?==========Forgiveness, forgiving, amnesty, remission, release,reprieval, absolution, indulgence, excuse, excusal, allowance,overlooking, condonation, exoneration, exculpation: Shouldthere be any pardon for crimes against humanity?=====Dòng 43: Dòng 40: =====Forgive, remit, release, reprieve, absolve, indulge,allow, overlook, let off, excuse, condone, exonerate, exculpate:There are some crimes that ought not be pardoned.==========Forgive, remit, release, reprieve, absolve, indulge,allow, overlook, let off, excuse, condone, exonerate, exculpate:There are some crimes that ought not be pardoned.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N., v., & int.=====- ===N., v., & int.===+ - + =====N.==========N.=====18:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ