• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'mʌndi</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'mʌndi</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 14:
    *số nhiều : [[Mondays]]
    *số nhiều : [[Mondays]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====ngày thứ hai=====
    =====ngày thứ hai=====
    ::[[Black]] [[Monday]]
    ::[[Black]] [[Monday]]
    ::ngày thứ hai đen tối
    ::ngày thứ hai đen tối
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=monday monday] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=monday monday] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & adv.=====
    -
    ===N. & adv.===
    +
    -
     
    +
    =====N. the second day of the week, following Sunday.=====
    =====N. the second day of the week, following Sunday.=====

    01:22, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'mʌndi/

    Thông dụng

    Danh từ, viết tắt là .Mon

    Ngày thứ hai trong tuần, thứ Hai
    Monday morning/afternoon/evening
    sáng/chiều/tối thứ Hai
    Monday week
    thứ Hai tuần tới
    Black Monday
    (từ lóng) ngày khai trường

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    ngày thứ hai
    Black Monday
    ngày thứ hai đen tối
    Tham khảo
    • monday : Corporateinformation

    Oxford

    N. & adv.
    N. the second day of the week, following Sunday.
    Adv. colloq.
    On Monday.
    (Mondays) on Monday; eachMonday. [OE monand‘g day of the moon, transl. LL lunae dies]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X