• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´kɔb¸web</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 32: Dòng 25:
    *V_ing : [[cobwebbed]]
    *V_ing : [[cobwebbed]]
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====mạng nhện=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Y học===
    -
    ===N.===
    +
    =====mạng nhện=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A a fine network of threads spun by a spider from a liquidsecreted by it, used to trap insects etc. b the thread of this.2 anything compared with a cobweb, esp. in flimsiness oftexture.=====
    =====A a fine network of threads spun by a spider from a liquidsecreted by it, used to trap insects etc. b the thread of this.2 anything compared with a cobweb, esp. in flimsiness oftexture.=====

    01:51, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´kɔb¸web/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mạng nhện; sợi tơ nhện
    Vải mỏng như tơ nhện; vật mỏng mảnh như tơ nhện
    (nghĩa bóng) cái tinh vi; cái rắc rối (lý luận...)
    the cobwebs of the law
    những cái tinh vi của luật pháp
    (nghĩa bóng) đồ cũ rích, bỏ đi
    cobwebs of antiquity
    đồ cổ cũ rích
    ( số nhiều) (nghĩa bóng) lưới, bẫy
    to blow away the cobwebs from one's brain
    ra ngoài vận động cho sảng khoái tinh thần
    to have a cobwed in one's throat
    khô cổ

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Y học

    mạng nhện

    Oxford

    N.
    A a fine network of threads spun by a spider from a liquidsecreted by it, used to trap insects etc. b the thread of this.2 anything compared with a cobweb, esp. in flimsiness oftexture.
    A trap or insidious entanglement.
    (in pl.) astate of languishing; fustiness.
    Cobwebbed adj. cobwebbyadj. [ME cop(pe)web f. obs. coppe spider]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X