• (đổi hướng từ Cobwebs)
    /´kɔb¸web/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mạng nhện; sợi tơ nhện
    Vải mỏng như tơ nhện; vật mỏng mảnh như tơ nhện
    (nghĩa bóng) cái tinh vi; cái rắc rối (lý luận...)
    the cobwebs of the law
    những cái tinh vi của luật pháp
    (nghĩa bóng) đồ cũ rích, bỏ đi
    cobwebs of antiquity
    đồ cổ cũ rích
    ( số nhiều) (nghĩa bóng) lưới, bẫy
    to blow away the cobwebs from one's brain
    ra ngoài vận động cho sảng khoái tinh thần
    to have a cobwed in one's throat
    khô cổ

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Y học

    mạng nhện

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X