-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">di'nai</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">di'nai</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 29: Dòng 25: *V_ing : [[denying]]*V_ing : [[denying]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========không nhận==========không nhận=====- =====từ chối=====+ =====từ chối=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phủ định==========phủ định=====- =====phủ nhận=====+ =====phủ nhận=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Contradict, gainsay, refute, controvert, disaffirm,disclaim, confute, negate, dispute: She denies ever having metthe defendant.==========Contradict, gainsay, refute, controvert, disaffirm,disclaim, confute, negate, dispute: She denies ever having metthe defendant.=====Dòng 49: Dòng 44: =====Disavow, repudiate, renounce,disown, forswear, disclaim: The witch-doctor demandedsacrifices, saying that the angry gods would not be denied.==========Disavow, repudiate, renounce,disown, forswear, disclaim: The witch-doctor demandedsacrifices, saying that the angry gods would not be denied.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====(-ies, -ied) 1 declare untrue or non-existent (denied thecharge; denied that it is so; denied having lied).==========(-ies, -ied) 1 declare untrue or non-existent (denied thecharge; denied that it is so; denied having lied).=====18:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Contradict, gainsay, refute, controvert, disaffirm,disclaim, confute, negate, dispute: She denies ever having metthe defendant.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ