-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈwikən</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==03:48, ngày 31 tháng 1 năm 2008
Thông dụng
Nội động từ
Trở nên yếu, yếu đi
- never let our enthusiasm weaken because of difficulties
- không bao giờ để cho nhiệt tình của chúng ta nhụt đi vì khó khăn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Debilitate, enfeeble, enervate, emasculate, mitigate,moderate, dilute, deplete, diminish, lessen, depress, lower,reduce, sap, undermine, exhaust, impoverish: The continuoustorture helped to weaken Errol's resolve.
Fade, dwindle,tire, droop, sag, fail, give way, crumble, flag: Mydetermination weakened when I saw what had happened to thechildren. 3 give in, relent, acquiesce, give way, yield, accede,consent, agree, assent, soften, bend, ease up, let up, ease off,relax: If you ask very politely, she might weaken and allow youto go out and play. 4 water (down), dilute, thin (out): Addingthe water so weakened the soup that it tasted like dishwater.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ