-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ɪmˈpoʊzɪŋ</font>'''/==========/'''<font color="red">ɪmˈpoʊzɪŋ</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 15: Dòng 9: ::một bà bệ vệ::một bà bệ vệ- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====to lớn đồ sộ=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Xây dựng===- ===Adj.===+ =====to lớn đồ sộ=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Grand, magnificent, impressive, stately, august, majestic,effective, commanding: In his dress uniform, the general was animposing presence at the reception.==========Grand, magnificent, impressive, stately, august, majestic,effective, commanding: In his dress uniform, the general was animposing presence at the reception.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Impressive, formidable, esp. in appearance.==========Impressive, formidable, esp. in appearance.=====19:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ