• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    bæʃ
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 22: Dòng 16:
    * V_ing : [[bashing]]
    * V_ing : [[bashing]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====va đập mạnh=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===V. & n.===
    +
    =====va đập mạnh=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====V. & n.=====
    =====V.=====
    =====V.=====

    20:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    Thông dụng

    Danh từ

    Cú đánh mạnh
    to have a bash at it
    (từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó

    Động từ

    Đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh
    to bash in the lid of a box
    đập mạnh nắp hộp xuống
    to bash one's head against something
    đập đầu vào cái gì

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    va đập mạnh

    Oxford

    V. & n.
    V.
    Tr. a strike bluntly or heavily. b (oftenfoll. by up) colloq. attack violently. c (often foll. by down,in, etc.) damage or break by striking forcibly.
    Intr. (foll.by into) collide with.
    N.
    A heavy blow.
    Sl. an attempt(had a bash at painting).
    Sl. a party or social event.[imit., perh. f. bang, smash, dash, etc.]

    Tham khảo chung

    • bash : National Weather Service
    • bash : Corporateinformation
    • bash : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X