-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">swɔmp</font>'''/==========/'''<font color="red">swɔmp</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 32: Dòng 26: *Ving: [[Swamping]]*Ving: [[Swamping]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========đầm lầy==========đầm lầy=====Dòng 42: Dòng 39: =====làm ướt đẫm==========làm ướt đẫm=====- =====bãi lầy=====+ =====bãi lầy=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Bog, fen, marsh, quagmire, morass, moor, Chiefly literaryslough, Scots and No. Eng. dialect moss, So. US everglade: Thedraining of swamps destroys the breeding places of mosquitoes.==========Bog, fen, marsh, quagmire, morass, moor, Chiefly literaryslough, Scots and No. Eng. dialect moss, So. US everglade: Thedraining of swamps destroys the breeding places of mosquitoes.=====Dòng 54: Dòng 49: =====Scuttle,sink, founder: A huge wave swamped the boat and she sankquickly.==========Scuttle,sink, founder: A huge wave swamped the boat and she sankquickly.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N. a piece of waterlogged ground; a bog or marsh.==========N. a piece of waterlogged ground; a bog or marsh.=====20:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Bog, fen, marsh, quagmire, morass, moor, Chiefly literaryslough, Scots and No. Eng. dialect moss, So. US everglade: Thedraining of swamps destroys the breeding places of mosquitoes.
Tham khảo chung
- swamp : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ