-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">dʒoʊk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của he)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">dʒouk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">dʒouk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 42: Dòng 38: =====Đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng==========Đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Jest, witticism, quip, bon mot, laugh, wordplay, pun,story, anecdote, Colloq gag, wisecrack, one-liner, crack:Ronnie comes up with the funniest jokes I have ever heard.==========Jest, witticism, quip, bon mot, laugh, wordplay, pun,story, anecdote, Colloq gag, wisecrack, one-liner, crack:Ronnie comes up with the funniest jokes I have ever heard.=====Dòng 54: Dòng 53: =====Jest, quip, pun, frolic, wisecrack, tease, taunt,banter, chaff, fool, Colloq kid, US crack wise: They jokedabout our predicament. You must be joking if you think I'm goingto go out with him!==========Jest, quip, pun, frolic, wisecrack, tease, taunt,banter, chaff, fool, Colloq kid, US crack wise: They jokedabout our predicament. You must be joking if you think I'm goingto go out with him!=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====20:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ