-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə'nælədʤi</font>'''/==========/'''<font color="red">ə'nælədʤi</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 14: =====(sinh vật học) sự cùng chức (cơ quan)==========(sinh vật học) sự cùng chức (cơ quan)=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========sự tương tự==========sự tương tự=====::[[hydraulic]] [[analogy]]::[[hydraulic]] [[analogy]]Dòng 31: Dòng 28: ::[[membrane]] [[analogy]]::[[membrane]] [[analogy]]::sự tương tự màng mỏng::sự tương tự màng mỏng- =====sự tương đồng=====+ =====sự tương đồng=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. -ies) 1 (usu. foll. by to, with, between)correspondence or partial similarity.==========(pl. -ies) 1 (usu. foll. by to, with, between)correspondence or partial similarity.=====18:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự tương tự
- hydraulic analogy
- sự tương tự thủy lực
- hydrodynamical analogy
- sự tương tự thủy động
- membrane analogy
- sự tương tự màng
- membrane analogy
- sự tương tự màng mỏng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
