-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">ko:z</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kɔ:z</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">kɔ:z</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 45: Dòng 41: *V_ing: [[Causing]]*V_ing: [[Causing]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========lý do==========lý do=====Dòng 53: Dòng 52: =====nhân quả==========nhân quả=====- =====gây ra=====+ =====gây ra=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====nguyên do==========nguyên do=====Dòng 66: Dòng 62: =====việc tố tụng==========việc tố tụng=====- =====vụ kiện=====+ =====vụ kiện=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cause cause] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cause cause] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Origin, occasion, source, root, genesis, agent, primemover, well-spring: The cause of the train crash is not yetknown.==========Origin, occasion, source, root, genesis, agent, primemover, well-spring: The cause of the train crash is not yetknown.=====Dòng 87: Dòng 80: =====Effect,bring on or about, give rise to, result in, produce, create,precipitate, occasion, lead to, induce, generate, provoke,promote; engender; motivate, compel: Overeating causesindigestion.==========Effect,bring on or about, give rise to, result in, produce, create,precipitate, occasion, lead to, induce, generate, provoke,promote; engender; motivate, compel: Overeating causesindigestion.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====22:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Origin, occasion, source, root, genesis, agent, primemover, well-spring: The cause of the train crash is not yetknown.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ