-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">krʌnt∫</font>'''/==========/'''<font color="red">krʌnt∫</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 34: Dòng 27: *V-ed: [[Crunched]]*V-ed: [[Crunched]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tốc hoạt=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Toán & tin ===+ =====tốc hoạt=====+ ===== Tham khảo =====*[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=crunch&x=0&y=0 crunch] : Search MathWorld*[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=crunch&x=0&y=0 crunch] : Search MathWorld- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=crunch crunch] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=crunch crunch] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====kêu kót két=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====kêu kót két=====+ =====nghiền=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Kỹ thuật chung==+ =====V.=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nghiền=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + =====Chew, bite, crush, grind, munch: He crunched the nutsbetween his teeth.==========Chew, bite, crush, grind, munch: He crunched the nutsbetween his teeth.=====Dòng 60: Dòng 48: =====Moment of truth, decision time, crisis, critical moment,showdown, crux, juncture: You can count on me when it comes tothe crunch.==========Moment of truth, decision time, crisis, critical moment,showdown, crux, juncture: You can count on me when it comes tothe crunch.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.==========V.=====17:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ