-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">sift</font>'''/==========/'''<font color="red">sift</font>'''/=====Dòng 29: Dòng 25: *Ving: [[Sifting]]*Ving: [[Sifting]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========chọn lọc==========chọn lọc=====Dòng 41: Dòng 40: =====sự sàng==========sự sàng=====- =====sàng=====+ =====sàng=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====sàng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====sàng=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sift sift] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sift sift] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Strain, sieve, riddle, filter, screen, bolt; winnow,separate, weed out, sort out, select, choose, pick: It is noteasy to sift out the promising manuscripts.==========Strain, sieve, riddle, filter, screen, bolt; winnow,separate, weed out, sort out, select, choose, pick: It is noteasy to sift out the promising manuscripts.==========Examine, analyse,study, probe, screen, scrutinize, investigate: The police aresifting the evidence of the witnesses.==========Examine, analyse,study, probe, screen, scrutinize, investigate: The police aresifting the evidence of the witnesses.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Tr. sieve (material) into finer and coarser parts.==========Tr. sieve (material) into finer and coarser parts.=====03:52, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ