-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 23: Dòng 23: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====biện pháp phòng ngừa==========biện pháp phòng ngừa=====Dòng 72: Dòng 72: =====Preventively adv.==========Preventively adv.=====+ == Xây dựng==+ =====phòng [sự phòng]=====+ + == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 79: Dòng 83: *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=preventive preventive] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=preventive preventive] : Chlorine Online*[http://foldoc.org/?query=preventive preventive] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=preventive preventive] : Foldoc- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]13:02, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
phòng ngừa
- preventive fire protection
- sự phòng ngừa hỏa hoạn
- preventive inspection
- sự thanh tra phòng ngừa
- preventive maintenance
- bảo trì phòng ngừa
- preventive maintenance
- sự bảo dưỡng phòng ngừa
- preventive maintenance
- sự bảo trì phòng ngừa
- preventive maintenance time
- thờì gian bảo trì phòng ngừa
- preventive reactor/resistor
- điện kháng/điện trở phòng ngừa
- preventive service
- dịch vụ phòng ngừa
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Preventative, preventing, hindering, impeding,restraining, hampering, inhibitive or inhibitory, inhibiting,restrictive: We must take preventive steps to ensure thestability of the rate of exchange. 2 preventative, prophylactic,precautionary, anticipatory or anticipative, protective,counteractive: Preventive means are available to limit heartdisease.
Preventative, hindrance, curb, inhibition, impediment,block, barrier, obstacle, obstruction: Caffeine is one of themost powerful preventives of sleep that exists. 4 preventative,prophylactic, protection, shield, safeguard, prevention,countermeasure, counteractant, counter-agent, inoculum orinoculant, vaccine, serum, antidote, remedy: Heart specialistshave recommended an aspirin every other day as a preventive toarterial blood clotting.
Tham khảo chung
- preventive : National Weather Service
- preventive : Corporateinformation
- preventive : Chlorine Online
- preventive : Foldoc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ