• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">gʊd.nəs</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´gudnis</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´gudnis</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    ::có trời biết!
    ::có trời biết!
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====tính chất tốt=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===N. & int.===
    +
    =====tính chất tốt=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N. & int.=====
    =====N.=====
    =====N.=====

    02:38, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´gudnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp
    Phần tinh túy, tinh chất
    to extract all the goodness out of something
    rút từ cái gì ra tất cả tinh chất
    for Goodness sake
    vì Chúa!
    thank Goodness!
    cảm ơn Chúa!; nhờ Chúa!
    Goodness knows!
    có trời biết!

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính chất tốt

    Oxford

    N. & int.
    N.
    Virtue; excellence, esp. moral.
    Kindness,generosity (had the goodness to wait).
    What is good orbeneficial in a thing (vegetables with all the goodness boiledout).
    Int. (as a substitution for 'God') expressingsurprise, anger, etc. (goodness me!; goodness knows; forgoodness' sake!). [OE godnes (as GOOD, -NESS)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X