-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kwou'teiʃn</font>'''/==========/'''<font color="red">kwou'teiʃn</font>'''/=====Dòng 23: Dòng 19: =====(ngành in) Cađra==========(ngành in) Cađra=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====câu trích dẫn=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====câu trích dẫn=====- =====sự định vật liệu=====+ === Xây dựng===- + =====sự định vật liệu=====- == Điện==+ === Điện===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====giấy báo giá=====- =====giấy báo giá=====+ === Kỹ thuật chung ===- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khối lượng thi công==========khối lượng thi công=====Dòng 50: Dòng 43: ::[[quotation]] [[mark]]::[[quotation]] [[mark]]::dấu trích dẫn::dấu trích dẫn- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bảng báo giá==========bảng báo giá=====Dòng 104: Dòng 94: =====ước giá==========ước giá=====- =====yết giá=====+ =====yết giá=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Quote, passage, citation, reference, allusion, extract,excerpt, selection: For many years Frances collected quotationsfrom the speeches of politicians. 2 quote, (bid or asking oroffer or market) price, charge, fixed price, rate, cost; value:The quotation for Universal General International stood at 486pence at the close of the market on Friday.==========Quote, passage, citation, reference, allusion, extract,excerpt, selection: For many years Frances collected quotationsfrom the speeches of politicians. 2 quote, (bid or asking oroffer or market) price, charge, fixed price, rate, cost; value:The quotation for Universal General International stood at 486pence at the close of the market on Friday.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The act or an instance of quoting or being quoted.==========The act or an instance of quoting or being quoted.=====19:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
định giá-báo giá
Giải thích VN: Kinh doanh: ước tính giá trên dự án hay giao dịch thương mại. Đầu tư: giá đặt mua cao nhất và giá đặt bán thấp nhất đang hiện hành của chứng khóan hay hàng hóa. Khi nhà đầu tư hỏi về giá chứng khóan công ty XYZ (xin báo giá) thì có thể được trả lời là "60 đến 60 1/2" có nghĩa là giá đặt mua (giá cao nhất mà người mua nào cũng muốn chi trả) hiện hành là $60/ cổ phần và giá đặt bán (giá thấp nhất mà người bán sẵn sàng chấp nhận) là $60 1/2. Giá này là giá mua bán lố tròn tức là một lố là 100 cổ phần chứng khóan.
định thị giá
- price quotation
- sự định thị giá (chứng khoán)
- stock-exchange quotation
- sự định thị giá ở sở giao dịch chứng khoán
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Quote, passage, citation, reference, allusion, extract,excerpt, selection: For many years Frances collected quotationsfrom the speeches of politicians. 2 quote, (bid or asking oroffer or market) price, charge, fixed price, rate, cost; value:The quotation for Universal General International stood at 486pence at the close of the market on Friday.
Tham khảo chung
- quotation : National Weather Service
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ