-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ʃɜːt</font>'''/==========/'''<font color="red">ʃɜːt</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 22: ::(từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì)::(từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì)- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sơ mi=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sơ mi=====- =====lớp lót lò cao=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====lớp lót lò cao=====- == Oxford==+ === Oxford===- ===N.===+ =====N.=====- + =====A man's upper-body garment of cotton etc., having acollar, sleeves, and esp. buttons down the front, and often wornunder a jacket or sweater.==========A man's upper-body garment of cotton etc., having acollar, sleeves, and esp. buttons down the front, and often wornunder a jacket or sweater.=====03:35, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Áo sơ mi
- a sports shirt
- áo sơ mi thể thao
- to get someone's shirt off
- (thông tục) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận
- to give someone a wet shirt
- bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt
- to keep one's shirt on
- (thông tục) không mất bình tĩnh (ở thể mệnh lệnh)
- keep your shirt on!
- bình tĩnh nào!
- to lose one's shirt
- (từ lóng) mất sạch cơ nghiệp, cái khố cũng chẳng còn
- near is my shirt, but nearer is my skin
- bản thân mình vẫn là quan trọng hơn cả
- to put one's shirt on
- (từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ