• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">səb'miʃn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">səb'miʃn</font>'''/=====
    Dòng 19: Dòng 15:
    =====(pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư); bài biện hộ=====
    =====(pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư); bài biện hộ=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====đầu tư=====
    =====đầu tư=====
    -
    =====gửi tin=====
    +
    =====gửi tin=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====sự thỏa hiệp dựa vào trọng tài=====
    =====sự thỏa hiệp dựa vào trọng tài=====
    Dòng 34: Dòng 30:
    =====ý kiến để biện hộ=====
    =====ý kiến để biện hộ=====
    -
    =====ý kiến nêu ra trước thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn=====
    +
    =====ý kiến nêu ra trước thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=submission submission] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=submission submission] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Concession, acquiescence, capitulation, surrender,yielding, deference, giving in, obedience, compliance,resignation, submissiveness, tractability; meekness, docility,passivity, timidity, unassertiveness: After years of oppressiontheir abject submission to a new tyrant was not altogethersurprising. 2 submittal, offering, tender, contribution, entry:Submissions for the essay competition should be sent to theaddress given below.=====
    =====Concession, acquiescence, capitulation, surrender,yielding, deference, giving in, obedience, compliance,resignation, submissiveness, tractability; meekness, docility,passivity, timidity, unassertiveness: After years of oppressiontheir abject submission to a new tyrant was not altogethersurprising. 2 submittal, offering, tender, contribution, entry:Submissions for the essay competition should be sent to theaddress given below.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A the act or an instance of submitting; the state of beingsubmitted. b anything that is submitted.=====
    =====A the act or an instance of submitting; the state of beingsubmitted. b anything that is submitted.=====

    19:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /səb'miʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trình, sự đệ trình; sự đưa ra xem xét (quyết định..)
    the submission of a plan
    sự đệ trình một kế hoạch
    Sự khuất phục; sự phục tùng, sự quy phục
    parents who want children to show complete submission to their wishes
    các bố mẹ muốn con cái tỏ ra hoàn toàn phục tùng ý muốn của họ
    (pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư); bài biện hộ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đầu tư
    gửi tin

    Kinh tế

    sự thỏa hiệp dựa vào trọng tài
    việc giao cho trọng tài
    ý kiến để biện hộ
    ý kiến nêu ra trước thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Concession, acquiescence, capitulation, surrender,yielding, deference, giving in, obedience, compliance,resignation, submissiveness, tractability; meekness, docility,passivity, timidity, unassertiveness: After years of oppressiontheir abject submission to a new tyrant was not altogethersurprising. 2 submittal, offering, tender, contribution, entry:Submissions for the essay competition should be sent to theaddress given below.

    Oxford

    N.
    A the act or an instance of submitting; the state of beingsubmitted. b anything that is submitted.
    Humility, meekness,obedience, submissiveness (showed great submission of spirit).3 Law a theory etc. submitted by counsel to a judge or jury.
    (in wrestling) the surrender of a participant yielding to thepain of a hold. [ME f. OF submission or L submissio (asSUBMIT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X