• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'beiənit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'beiənit</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 12:
    * V_ing : [[bayoneting]]
    * V_ing : [[bayoneting]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====lưỡi lê=====
    =====lưỡi lê=====
    ::[[bayonet]] [[base]]
    ::[[bayonet]] [[base]]
    Dòng 28: Dòng 24:
    ::[[Bayonet]] [[Network]] [[Connector]] (BNC)
    ::[[Bayonet]] [[Network]] [[Connector]] (BNC)
    ::đầu nối mạng kiểu lưỡi lê
    ::đầu nối mạng kiểu lưỡi lê
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    20:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'beiənit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lưỡi lê

    Ngoại động từ

    Đâm bằng lưỡi lê

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lưỡi lê
    bayonet base
    đế đèn kiểu lưỡi lê
    bayonet joint
    khớp nối điện lưỡi lê
    Bayonet Network Connector (BNC)
    đầu nối mạng kiểu lưỡi lê

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A stabbing blade attachable to the muzzle of arifle.
    An electrical or other fitting engaged by being pushedinto a socket and twisted.
    V.tr. (bayoneted, bayoneting)stab with a bayonet. [F ba‹onnette, perh. f. Bayonne in SWFrance, where they were first made]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X