• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kɑ:f</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kɑ:f</font>'''/=====
    Dòng 35: Dòng 31:
    ::thờ phụng đồng tiền
    ::thờ phụng đồng tiền
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====cục băng nổi=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cục băng nổi=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bắp chân=====
    =====bắp chân=====
    -
    =====tảng băng nổi=====
    +
    =====tảng băng nổi=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=calf calf] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=calf calf] : Corporateinformation
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=calf calf] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=calf calf] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====bê con=====
    =====bê con=====
    =====con thú con (voi, nai, cá voi)=====
    =====con thú con (voi, nai, cá voi)=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]

    20:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /kɑ:f/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .calves

    Con bê
    cow in (with) calf
    bò chửa
    Da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ( (cũng) calfskin)
    Thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...)
    Trẻ con
    Anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo
    Tảng băng nỗi

    Danh từ, số nhiều .calves

    Bắp chân
    Phần phủ bắp chân (của tất dài)

    Cấu trúc từ

    to eat the calf in the cow's belly
    chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên
    To kill the fatted calf
    Mổ lợn ăn mừng
    to worship the golden calf
    thờ phụng đồng tiền

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cục băng nổi

    Kỹ thuật chung

    bắp chân
    tảng băng nổi
    Tham khảo
    • calf : Corporateinformation
    Tham khảo
    • calf : Chlorine Online

    Kinh tế

    bê con
    con thú con (voi, nai, cá voi)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X