• (Khác biệt giữa các bản)
    (Ám sát)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">&#601;'s&#230;sineit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">&#601;'s&#230;sineit</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    * Ving:[[assassinating]]
    * Ving:[[assassinating]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====ám sát=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===V.tr.===
    +
    =====ám sát=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====Kill (esp. a political or religious leader) for politicalor religious motives.=====
    =====Kill (esp. a political or religious leader) for politicalor religious motives.=====
    =====Assassination n. assassinator n.[med.L assassinare f. assassinus: see ASSASSIN]=====
    =====Assassination n. assassinator n.[med.L assassinare f. assassinus: see ASSASSIN]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    19:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə'sæsineit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ám sát
    President John Kennedy was assassinated by Oswald on November 22nd 1963
    Tổng thống John Kennedy bị Oswald ám sát ngày 22 / 11 / 1963

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ám sát

    Oxford

    V.tr.
    Kill (esp. a political or religious leader) for politicalor religious motives.
    Assassination n. assassinator n.[med.L assassinare f. assassinus: see ASSASSIN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X