• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'koukənʌt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'koukənʌt</font>'''/=====
    Dòng 24: Dòng 20:
    ::(đùa cợt) vậy là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi
    ::(đùa cợt) vậy là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====dừa=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===N.===
    +
    =====dừa=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(also cocoanut) 1 a a large ovate brown seed of the coco,with a hard shell and edible white fleshy lining enclosing amilky juice. b = COCO. c the edible white fleshy lining of acoconut.=====
    =====(also cocoanut) 1 a a large ovate brown seed of the coco,with a hard shell and edible white fleshy lining enclosing amilky juice. b = COCO. c the edible white fleshy lining of acoconut.=====

    01:56, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'koukənʌt/

    Thông dụng

    Cách viết khác coker

    kouk”n—t
    danh từ
    Quả dừa
    coconut milk
    nước dừa
    coconut oil
    dầu dừa
    coconut matting
    thảm bằng xơ dừa
    (từ lóng) cái sọ; cái đầu người
    that accounts for the milk in the coconut
    (đùa cợt) vậy là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dừa

    Oxford

    N.
    (also cocoanut) 1 a a large ovate brown seed of the coco,with a hard shell and edible white fleshy lining enclosing amilky juice. b = COCO. c the edible white fleshy lining of acoconut.
    Sl. the human head.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X