-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(đóng góp từ Stark tại CĐ Kythuatđóng góp từ Stark tại CĐ Kinhte)
Dòng 62: Dòng 62: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stark stark] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stark stark] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=stark stark] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=stark stark] : Chlorine Online- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Tham khảo chung]]02:47, ngày 18 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Phó từ
Hoàn toàn; toàn thể, toàn bộ
- stark crazy
- hoàn toàn điên
- stark naked
- trần như nhộng
- stark raving/staring mad
- điên hoàn toàn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adv.
Completely, utterly, unqualifiedly, wholly, absolutely,entirely, totally, fully, altogether, plainly, obviously,clearly, certifiably: Is that an elephant on the beach, or am Igoing stark staring mad? The children were running around starknaked.
Plain, simple, Spartan, severe, unembellished,unadorned, cold, bare, harsh, hard, grim, bald, blunt: The roomlooks less stark with curtains. Just give me the stark factswithout all the elaboration. 3 harsh, severe, bleak, austere,barren, desolate, dreary, grey, depressing, ravaged, empty,vacant, Literary drear, Colloq US spooky: As day dawned, Ilooked out over the stark landscape of the nuclear winter. 4sheer, complete, utter, absolute, perfect, pure, thorough,thoroughgoing, arrant, unmitigated, out-and-out, downright,outright, total, unconditional, unqualified, clear, plain,evident, obvious, patent, flagrant, gross, rank: They wereshocked by the stark poverty they saw in the rural areas.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ