-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">kru:z</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kru:z</font>'''/==========/'''<font color="red">kru:z</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 17: ::bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay)::bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay)- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====chạy theo trớn=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Ô tô===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chạy theo trớn=====- + === Kinh tế ========chuyến hải du==========chuyến hải du=====- =====cuộc đi chơi=====+ =====cuộc đi chơi=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cruise cruise] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cruise cruise] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Sail, coast, travel, journey, voyage; yacht: We cruise inthe Caribbean during the winter.==========Sail, coast, travel, journey, voyage; yacht: We cruise inthe Caribbean during the winter.=====Dòng 45: Dòng 36: =====Sail, voyage, journey, boat or yachting trip: I took athree-day cruise around the Isle of Wight.==========Sail, voyage, journey, boat or yachting trip: I took athree-day cruise around the Isle of Wight.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.==========V.=====17:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
Intr. make a journey by sea calling at a seriesof ports usu. according to a predetermined plan, esp. forpleasure.
Intr. a (of a motor vehicle or aircraft) travel at a moderateor economical speed. b (of a vehicle or its driver) travel atrandom, esp. slowly.
Intr. & tr. sl. walk or drive about (thestreets etc.) in search of a sexual (esp. homosexual) partner.
Cruise missile oneable to fly at a low altitude and guide itself by reference tothe features of the region it traverses. cruising speed acomfortable and economical speed for a motor vehicle, below itsmaximum speed. [prob. f. Du. kruisen f. kruis CROSS]
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ