• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'bɔksiɳ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'bɔksiɳ</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Quyền thuật, quyền Anh=====
    =====Quyền thuật, quyền Anh=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====viền (hàn)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====viền (hàn)=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=boxing boxing] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=boxing boxing] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====khuôn (đổ bêtông)=====
    =====khuôn (đổ bêtông)=====
    -
    =====khuôn đổ bê tông=====
    +
    =====khuôn đổ bê tông=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bao bì=====
    =====bao bì=====
    Dòng 37: Dòng 31:
    ::[[boxing]] [[machine]]
    ::[[boxing]] [[machine]]
    ::máy đóng hộp
    ::máy đóng hộp
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====sự đóng hòm=====
    =====sự đóng hòm=====
    =====sự đóng hộp=====
    =====sự đóng hộp=====
    -
    =====sự đóng thùng=====
    +
    =====sự đóng thùng=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=boxing boxing] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=boxing boxing] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The practice of fighting with the fists, esp. in paddedgloves as a sport.=====
    =====The practice of fighting with the fists, esp. in paddedgloves as a sport.=====
    =====Boxing glove each of a pair of heavilypadded gloves used in boxing. boxing weight each of a series offixed weight-ranges at which boxers are matched.=====
    =====Boxing glove each of a pair of heavilypadded gloves used in boxing. boxing weight each of a series offixed weight-ranges at which boxers are matched.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    18:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'bɔksiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quyền thuật, quyền Anh

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    viền (hàn)
    Tham khảo

    Xây dựng

    khuôn (đổ bêtông)
    khuôn đổ bê tông

    Kỹ thuật chung

    bao bì
    khung hộp

    Giải thích EN: The portion of a window frame that receives a folded shutter..

    Giải thích VN: Phần rãnh lõm trên khung cửa sổ tiếp nhận một ô cửa sập.

    đóng hộp
    boxing machine
    máy đóng hộp

    Kinh tế

    sự đóng hòm
    sự đóng hộp
    sự đóng thùng
    Tham khảo
    • boxing : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    The practice of fighting with the fists, esp. in paddedgloves as a sport.
    Boxing glove each of a pair of heavilypadded gloves used in boxing. boxing weight each of a series offixed weight-ranges at which boxers are matched.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X