• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">wʌn'self</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">wʌn'self</font>'''/ =====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Đại từ phản thân===
    ===Đại từ phản thân===
    - 
    =====Bản thân mình, tự mình, chính mình=====
    =====Bản thân mình, tự mình, chính mình=====
    ::[[to]] [[speak]] [[of]] [[oneself]]
    ::[[to]] [[speak]] [[of]] [[oneself]]
    Dòng 9: Dòng 7:
    ::[[to]] [[think]] [[to]] [[oneself]]
    ::[[to]] [[think]] [[to]] [[oneself]]
    ::tự nghĩ
    ::tự nghĩ
    - 
    =====Dùng để nhấn mạnh one=====
    =====Dùng để nhấn mạnh one=====
    ::[[one]] [[think]] [[that]]..
    ::[[one]] [[think]] [[that]]..
    Dòng 21: Dòng 18:
    ::Tỉnh trí lại
    ::Tỉnh trí lại
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Pron.=====
    +
    -
    =====The reflexive and (in apposition) emphatic form of one(kill oneself; one has to do it oneself).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=oneself oneself] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    06:03, ngày 21 tháng 6 năm 2009

    /wʌn'self/

    Thông dụng

    Đại từ phản thân

    Bản thân mình, tự mình, chính mình
    to speak of oneself
    nói về bản thân mình
    to think to oneself
    tự nghĩ
    Dùng để nhấn mạnh one
    one think that..
    người ta nghĩ rằng..

    Cấu trúc từ

    all by oneself
    một mình
    Không cần sự giúp đỡ
    to come to oneself
    tỉnh lại, hồi tỉnh
    Tỉnh trí lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X