• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:37, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====Bàn cãi, bài bác=====
    =====Bàn cãi, bài bác=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====Literary call into question; controvert.=====
     
    -
    =====Oppugner n.[ME f. L oppugnare attack, besiege (as OB-, L pugnare fight)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[argue]] , [[attack]] , [[call into question]] , [[contradict]] , [[controvert]] , [[criticize]] , [[debate]] , [[shoot down]] , [[take issue]] , [[contravene]] , [[disaffirm]] , [[gainsay]] , [[negate]] , [[negative]] , [[contend]] , [[dispute]] , [[oppose]] , [[question]] , [[resist]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ɔ´pju:n/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Công kích, kháng cự
    Phản đối, chống lại
    Bàn cãi, bài bác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X