• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:54, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====nhà xí=====
    =====nhà xí=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bồn rửa=====
    +
    =====bồn rửa=====
    -
    =====buồng vệ sinh=====
    +
    =====buồng vệ sinh=====
    ::[[lavatory]] [[wash]] [[basin]]
    ::[[lavatory]] [[wash]] [[basin]]
    ::chậu rửa của buồng vệ sinh
    ::chậu rửa của buồng vệ sinh
    -
    =====buồng xí=====
    +
    =====buồng xí=====
    -
    =====chậu rửa=====
    +
    =====chậu rửa=====
    ::[[lavatory]] [[wash]] [[basin]]
    ::[[lavatory]] [[wash]] [[basin]]
    ::chậu rửa của buồng vệ sinh
    ::chậu rửa của buồng vệ sinh
    ::wall-hung [[lavatory]]
    ::wall-hung [[lavatory]]
    ::chậu rửa treo trên tường
    ::chậu rửa treo trên tường
    -
    =====nhà vệ sinh=====
    +
    =====nhà vệ sinh=====
    -
    =====phòng rửa mặt=====
    +
    =====phòng rửa mặt=====
    =====phòng tẩy trang=====
    =====phòng tẩy trang=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====phòng rửa=====
    +
    =====phòng rửa=====
    ::[[sterilizing]] [[lavatory]]
    ::[[sterilizing]] [[lavatory]]
    ::phòng rửa thanh trùng
    ::phòng rửa thanh trùng
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lavatory lavatory] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[latrine]] , [[powder room]] , [[restroom]] , [[shower]] , [[toilet]] , [[washroom]] , [[water closet]] , [[wc]] , [[basin]] , [[bathroom]] , [[comfort station]] , [[head]] , [[john]] , [[privy]]
    -
    =====Water-closet, WC, toilet, bathroom, Colloq Brit the Gents,the Ladies('), Men's (Room), rest room, privy, Chiefly militaryor institutional latrine; Nautical head; Brit (public)convenience, US equipment, outhouse; Colloq (little) boys' orgirls' room, powder-room, Brit loo, lav, US can; Slang Brit bog:Our new house has two upstairs bathrooms and a downstairslavatory.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====(pl. -ies) 1 a large receptacle for urine and faeces, usu.with running water and a flush mechanism as a means of disposal.2 a room or compartment containing one or more of these.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lavatory paper = toilet paper. [ME, = washing vessel, f. LLlavatorium f. L lavare lavat- wash]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'lævətəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phòng rửa mặt
    Nhà xí máy, nhà tiêu máy

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhà xí

    Kỹ thuật chung

    bồn rửa
    buồng vệ sinh
    lavatory wash basin
    chậu rửa của buồng vệ sinh
    buồng xí
    chậu rửa
    lavatory wash basin
    chậu rửa của buồng vệ sinh
    wall-hung lavatory
    chậu rửa treo trên tường
    nhà vệ sinh
    phòng rửa mặt
    phòng tẩy trang

    Kinh tế

    phòng rửa
    sterilizing lavatory
    phòng rửa thanh trùng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X