• /´tɔilit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trang điểm (gồm rửa ráy, ăn mặc, chải tóc..)
    to make one's toilet
    trang điểm
    Nhà vệ sinh; bệ xí; phòng có nhà vệ sinh, phòng có bệ xí

    Chuyên ngành

    Y học

    sự rửa vết thương và băng lại

    Kỹ thuật chung

    buồng vệ sinh
    ladies toilet
    buồng vệ sinh phụ nữ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X