• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (09:38, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">'ɔnistli</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ɔnistli</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 11:
    =====Trung thực; chân thật, thành thật=====
    =====Trung thực; chân thật, thành thật=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adv.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adverb=====
    -
    =====Truthfully, honourably, creditably, decently, ethically,morally, uprightly, dependably, reliably, in good faith, justly,fairly, equitably, even-handedly, disinterestedly, objectively,impartially: In general, the police deal honestly withsuspects.=====
    +
    :[[uprightly]] , [[fairly]] , [[genuinely]] , [[justly]] , [[sincerely]] , [[indeed]] , [[truly]] , [[naturally]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Candidly, frankly, openly, straightforwardly,forthrightly, sincerely, truly, ingenuously, unreservedly,above-board, unambiguously, unequivocally, plainly, simply,straight (out), to one's face, in plain words or English,bluntly: I tell you honestly that I have never heard of theman.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adv.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====In an honest way.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Really (I don't honestly know;honestly, the cheek of it!).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=honestly honestly] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay


    /'ɔnistli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Lương thiện
    Trung thực; chân thật, thành thật

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X