-
Thông dụng
Phó từ
Thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là
- I was indeed very glad to hear the news
- tôi quả thực rất vui mừng khi nghe tin ấy
- thank you very much indeed
- thực rất cảm ơn ông
- he is indeed a clever man
- anh ta quả thực là một người thông minh
- yes, indeed!
- có, thực mà
- no, indeed!
- không, thực mà!
- this seeming reason for sorrow is indeed one for joy
- cái có vẻ là lý do làm cho buồn thì thực lại là một lý do làm cho vui
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- absolutely , amen * , certainly , doubtlessly , easily , even , for real , in point of fact , in truth , much , naturally , of course , positively , really , strictly , surely , sure thing * , to be sure , truly , undeniably , undoubtedly , verily , veritably , very , very much , well , actually , fairly , genuinely , truthfully , admittedly , honestly , undeniable , yea
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ