• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:09, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====quả chanh=====
    =====quả chanh=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lemon lemon] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====Solen. a flat-fish, Microstomus kitt, of the plaice family. [Flimande]=====
    +
    :[[failure]] , [[flop]] , [[junk]] , [[piece of junk]] , [[reject]] , [[bust]] , [[fiasco]] , [[loser]] , [[washout]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´lemən/

    Kinh tế

    quả chanh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X