• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kɔ:d</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kɔ:d</font>'''/=====
    Dòng 35: Dòng 31:
    *V-ing: [[cording]]
    *V-ing: [[cording]]
    -
    == Dệt may==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Dệt may===
    =====đường sọc nổi=====
    =====đường sọc nổi=====
    -
    =====nhung kẻ=====
    +
    =====nhung kẻ=====
    -
     
    +
    === Ô tô===
    -
    == Ô tô==
    +
    =====lõi vỏ xe=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====lõi vỏ xe=====
    +
    =====buộc bằng thừng=====
    -
     
    +
    === Y học===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====thừng, dây=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Điện lạnh===
    -
    =====buộc bằng thừng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Y học==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thừng, dây=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cáp (mềm)=====
    =====cáp (mềm)=====
    -
    =====dây (mềm)=====
    +
    =====dây (mềm)=====
    -
     
    +
    === Điện===
    -
    == Điện==
    +
    =====dây xúp=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====dây xúp=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====dây=====
    =====dây=====
    Dòng 81: Dòng 68:
    =====sợi xe=====
    =====sợi xe=====
    -
    =====sợi dây=====
    +
    =====sợi dây=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====String, line, twine; rope: Tie the cord around the parceltwice.=====
    =====String, line, twine; rope: Tie the cord around the parceltwice.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    03:24, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /kɔ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dây thừng nhỏ
    (giải phẫu) dây
    vocal cords
    dây thanh âm
    spinal cord
    dây cột sống
    Đường sọc nối (ở vải)
    Nhung kẻ
    ( số nhiều) quần nhung kẻ
    (nghĩa bóng) mối ràng buộc, mối thắt buộc
    the cords of discipline
    những cái ràng buộc của kỷ luật
    Coóc (đơn vị đo củi bằng 3, 63 m 3)

    Ngoại động từ

    Buộc bằng dây thừng nhỏ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Dệt may

    đường sọc nổi
    nhung kẻ

    Ô tô

    lõi vỏ xe

    Xây dựng

    buộc bằng thừng

    Y học

    thừng, dây

    Điện lạnh

    cáp (mềm)
    dây (mềm)

    Điện

    dây xúp

    Kỹ thuật chung

    dây
    dây (điện) mềm
    dây mềm
    dây thừng

    Giải thích EN: A rope or string that is made of several strands twisted or braided together.  .

    Giải thích VN: Một loại dây hay sợi buộc tạo ra do sự soắn hay bện lại của nhiều sợi với nhau.

    ống dẫn (mềm)
    sợi xe
    sợi dây

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    String, line, twine; rope: Tie the cord around the parceltwice.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A long thin flexible material made from severaltwisted strands. b a piece of this.
    Anat. a structure in thebody resembling a cord (spinal cord).
    A ribbed fabric, esp.corduroy. b (in pl.) corduroy trousers. c a cordlike rib onfabric.
    An electric flex.
    A measure of cut wood (usu. 128cu.ft., 3.6 cubic metres).
    A moral or emotional tie (cords ofaffection; fourfold cord of evidence).
    V.tr.
    Fasten orbind with cord.
    (as corded adj.) a (of cloth) ribbed. bprovided with cords. c (of muscles) standing out like tautcords.
    Cordlike adj. [ME f. OF corde f. L chorda f. Gkkhorde gut, string of musical instrument]

    Tham khảo chung

    • cord : National Weather Service
    • cord : Corporateinformation
    • cord : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X