-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 5: Dòng 5: =====Danh từ==========Danh từ==========Sự yên tĩnh, sự yên bình, sự lặng lẽ; sự thanh bình==========Sự yên tĩnh, sự yên bình, sự lặng lẽ; sự thanh bình=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[calm]] , [[calmness]] , [[hush]] , [[lull]] , [[peace]] , [[peacefulness]] , [[placidity]] , [[placidness]] , [[quiet]] , [[quietness]] , [[serenity]] , [[untroubledness]] , [[quietude]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- calm , calmness , hush , lull , peace , peacefulness , placidity , placidness , quiet , quietness , serenity , untroubledness , quietude
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ