• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:56, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Danh từ=====
    =====Danh từ=====
    =====Sự yên tĩnh, sự yên bình, sự lặng lẽ; sự thanh bình=====
    =====Sự yên tĩnh, sự yên bình, sự lặng lẽ; sự thanh bình=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[calm]] , [[calmness]] , [[hush]] , [[lull]] , [[peace]] , [[peacefulness]] , [[placidity]] , [[placidness]] , [[quiet]] , [[quietness]] , [[serenity]] , [[untroubledness]] , [[quietude]]

    Hiện nay

    /træη'kwiləti/

    Thông dụng

    Cách viết khác tranquility

    Danh từ
    Sự yên tĩnh, sự yên bình, sự lặng lẽ; sự thanh bình

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X