• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:36, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====(sử học) người theo đạo chống lại đạo Thiên chúa=====
    =====(sử học) người theo đạo chống lại đạo Thiên chúa=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Unbeliever, heathen, disbeliever, heretic, pagan, agnostic,atheist, nullifidian, freethinker: Thousands of the fanaticsswarmed over the infidels, slaughtering them mercilessly.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & adj.=====
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A person who does not believe in religion orin a particular religion; an unbeliever.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Hist. an adherent ofa religion other than Christianity, esp. a Muslim.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[agnostic]] , [[atheist]] , [[gentile]] , [[heathen]] , [[heretic]] , [[nonworshiper]] , [[pagan]] , [[unbeliever]] , [[free-thinker]] , [[skeptic]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====That is an infidel.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of unbelievers. [ME f. F infidŠle or Linfidelis (as IN-(1), fidelis faithful)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'infidəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (tôn giáo) không theo đạo

    Danh từ

    Người không theo đạo
    Người không tin đạo Hồi, người không tin đạo Do-thái
    (sử học) người theo đạo chống lại đạo Thiên chúa

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X