• /ˈpeɪgən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ ngoại giáo; người không theo bất cứ tôn giáo nào
    Người không tin vào đạo Cơ đốc
    Người tối dạ

    Tính từ

    (thuộc) ngoại giáo

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    believing , religious

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X