-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 34: Dòng 34: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Ba lần, gấp ba, nhân ba=====+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========bội ba==========bội ba=====Dòng 87: Dòng 90: =====Triply adv. [OF triple or L triplus f. Gk triplous]==========Triply adv. [OF triple or L triplus f. Gk triplous]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:28, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
The act of winning all three of a group of important events inhorse-racing, rugby football, etc. triple jump an athleticexercise or contest comprising a hop, a step, and a jump.triple play Baseball the act of putting out three runners in arow. triple rhyme a rhyme including three syllables. tripletime Mus. that with three beats to the bar; waltz time.
Triply adv. [OF triple or L triplus f. Gk triplous]
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ