-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: =====Tính chất cứ nhất định; tính chất khăng khăng, tính chất nài nỉ==========Tính chất cứ nhất định; tính chất khăng khăng, tính chất nài nỉ=====- [[Category:Thông dụng]]+ [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[perseverance]] , [[importunity]] , [[emphasis]] , [[persistence]] , [[urging]] , [[insistency]] , [[persistency]] , [[pressing]]13:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- perseverance , importunity , emphasis , persistence , urging , insistency , persistency , pressing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
