• /´emfəsis/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .emphases

    Sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng
    Tầm quan trọng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cường điệu
    nhấn mạnh
    sự gia cường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X