-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acute , burning , claiming , clamant , clamorous , compelling , constraining , critical , crucial , crying , demanding , dire , distressing , exacting , exigent , forcing , heat-on , high-priority , hurry-up , immediate , imperative , importunate , insistent , instant , life-and-death * , obliging , requiring , serious , vital , emergent , urgent , imminent , impending , important , poignant , threatening
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ