• /´presiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thúc bách, cấp bách, cấp thiết, gấp
    pressing need
    điều cần gấp
    Nài nỉ, nài ép
    a pressing invitation
    lời mời nài nỉ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ép [sự ép]

    Cơ - Điện tử

    Sự ép, sự dập, vật ép, vật dập

    Dệt may

    sự ép là máy

    Điện

    việc ép

    Kỹ thuật chung

    sự dập
    sự ép
    sự ép thủy tinh
    hydrostatic pressing
    sự ép thủy tĩnh
    sự nén
    sự tạo khuôn
    vật dập
    vật ép

    Kinh tế

    quá trình nén ép
    sự nén ép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X