-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: =====Chứng nghiện rượu==========Chứng nghiện rượu=====- ==Chuyên ngành==+ - {|align="right"+ ==Các từ liên quan==- | __TOC__+ ===Từ đồng nghĩa===- |}+ =====noun=====- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ :[[inebriation]] , [[intoxication]] , [[intemperance]] , [[insobriety]] , [[alcoholism]] , [[dipsomania]] , [[tipsiness]] , [[crapulence]] , [[boozing]] , [[inebriety]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Intkxication,insobriety, intemperance,sottishness,bibulousness,inebriety, crapulence( crapulousness, tipsiness,ebriety; dipsomania,alcoholism, ebriosity; Colloqboozing,Slang hitting the bottle or US the sauce: Only a psychiatristcould help cure his drunkenness.=====+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ :[[abstinence]] , [[sobriety]] , [[temperance]] , [[soberness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- inebriation , intoxication , intemperance , insobriety , alcoholism , dipsomania , tipsiness , crapulence , boozing , inebriety
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ