• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:49, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====nữ tính=====
    =====nữ tính=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[delicacy]] , [[docility]] , [[effeminateness]] , [[feminality]] , [[femineity]] , [[feminineness]] , [[gentleness]] , [[kindness]] , [[muliebrity]] , [[softness]] , [[womanhood]] , [[womanliness]] , [[femaleness]] , [[distaff]] , [[womankind]] , [[womenfolk]] , [[sissiness]] , [[unmanliness]] , [[womanishness]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[maleness]] , [[masculinity]]

    Hiện nay

    /femi'niniti/

    Thông dụng

    Cách viết khác feminity

    Danh từ

    (như) feminineness
    Đàn bà (nói chung)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nữ tính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X