-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- tenderness , carefulness , caution , kindness , mildness , softness , pliability , delicacy , smoothness , fragility , pliancy , sweetness , meekness , obedience , tameness , mansuetude
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ