-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========tháp canh==========tháp canh=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Donjon, keep,cell,prison,lock-up,oubliette,black hole,stronghold: Throw the infidels into the dungeon and give themtwenty lashes!=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[cell]] , [[oubliette]] , [[torture chamber]] , [[vault]] , [[chamber]] , [[donjon]] , [[jail]] , [[prison]] , [[stockade]]- =====N. & v.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====N.=====+ - + - =====A strong underground cell for prisoners.=====+ - + - =====Archaic a donjon.=====+ - + - =====V.tr. archaic (usu. foll. by up) imprisonin a dungeon.[orig. =donjon: ME f. OF donjon ult. f. Ldominus lord]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dungeon dungeon]: Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=dungeon dungeon]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ